Các bố cục thumbnail YouTube phổ biến hiện nay

1. Bố cục chia đôi (Split-Screen)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Phân chia màn hình thành hai phần: một bên là hình ảnh, một bên là chữ
  • Thường có nền đơn sắc hoặc gradient đơn giản phía bên chữ
  • Text lớn, đậm, dễ đọc với 3-5 từ

Sử dụng tốt cho:

  • Video giải thích
  • Video hướng dẫn
  • So sánh sản phẩm

2. Bố cục khuôn mặt + tiêu đề (Face + Title)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Khuôn mặt lớn với biểu cảm rõ rệt (ngạc nhiên, vui mừng, sốc)
  • Text ngắn gọn, thường đặt bên phải hoặc phía dưới
  • Thường có hiệu ứng overlay màu nhẹ

Sử dụng tốt cho:

  • Video phản ứng
  • Video review
  • Video cá nhân/vlog

3. Bố cục trước-sau (Before/After)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Phân chia màn hình thành hai phần để so sánh
  • Thường có chỉ dẫn "Trước/Sau" hoặc biểu tượng chuyển đổi
  • Text chính thường ở dưới cùng hoặc phía trên

Sử dụng tốt cho:

  • Video makeover
  • Video chỉnh sửa ảnh/video
  • Video cải tạo/DIY
  • Video chăm sóc da/làm đẹp

4. Bố cục số đếm (Numbered Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Có con số nổi bật (5 cách, 10 bí quyết, v.v.)
  • Hình ảnh minh họa rõ ràng
  • Thường có màu nền tương phản cao

Sử dụng tốt cho:

  • Video liệt kê (list videos)
  • Video mẹo vặt/thủ thuật
  • Video tổng hợp

5. Bố cục câu hỏi (Question Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Câu hỏi lớn, gây tò mò
  • Thường có dấu hỏi nổi bật
  • Hình ảnh minh họa gợi ý nhưng không tiết lộ hoàn toàn

Sử dụng tốt cho:

  • Video giải đáp
  • Video giải thích hiện tượng
  • Video bí ẩn/thử nghiệm

6. Bố cục chồng lớp (Layered Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Có nhiều lớp chồng lên nhau
  • Đối tượng chính nổi bật trên nền
  • Text thường được đặt trên lớp bán trong suốt

Sử dụng tốt cho:

  • Video game
  • Video phim/TV
  • Video phong cách sống

7. Bố cục đồ họa thông tin (Infographic Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Nhiều phần nhỏ chứa thông tin
  • Thường sử dụng biểu tượng/icon đơn giản
  • Bố cục có tổ chức, dễ hiểu

Sử dụng tốt cho:

  • Video giáo dục
  • Video so sánh
  • Video thống kê/data

8. Bố cục chữ lớn (Big Text Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Text siêu lớn chiếm phần lớn thumbnail
  • Thường có nền đơn sắc hoặc hình ảnh mờ
  • Font chữ đậm, dễ đọc

Sử dụng tốt cho:

  • Video tin tức
  • Video thông báo
  • Video có tiêu đề gây sốc/bất ngờ

9. Bố cục hình chụp màn hình (Screenshot Layout)

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Hình chụp màn hình rõ ràng từ video/game/ứng dụng
  • Thường có viền hoặc highlight để nhấn mạnh phần quan trọng
  • Text chú thích ngắn gọn

Sử dụng tốt cho:

  • Video hướng dẫn phần mềm
  • Video game
  • Video review ứng dụng/website

10. Bố cục đa hình ảnh (Multi-Image Layout)

+---------------+---------------+
|               |               |
|   HÌNH ẢNH 1  |   HÌNH ẢNH 2  |
|               |               |
+---------------+---------------+
|               |               |
|   HÌNH ẢNH 3  |   HÌNH ẢNH 4  |
|               |               |
+---------------+---------------+
|           TEXT CHÍNH          |
+----------------------------------+

Ví dụ

Đặc điểm:

  • Nhiều hình ảnh nhỏ được sắp xếp có tổ chức
  • Thường có text chính ở trên cùng hoặc dưới cùng
  • Có thể có hiệu ứng viền/khung cho từng hình

Sử dụng tốt cho:

  • Video tổng hợp
  • Video du lịch
  • Video review nhiều sản phẩm

Lưu ý quan trọng khi chọn bố cục

  1. Tính nhất quán: Nếu có chuỗi video, hãy duy trì bố cục tương tự để xây dựng nhận diện thương hiệu

  2. Kiểm tra thu nhỏ: Đảm bảo thumbnail vẫn hiệu quả khi hiển thị ở kích thước nhỏ trên thiết bị di động

  3. Tương phản: Luôn đảm bảo độ tương phản cao giữa phông chữ và nền

  4. Đơn giản hóa: Tránh quá nhiều yếu tố - hãy nhớ người xem chỉ dành 1-2 giây để quyết định

  5. Tính thật: Thumbnail nên phản ánh nội dung thực tế của video, tránh clickbait quá mức

results matching ""

    No results matching ""